1 | Chính phủ | Quy hoạch mạng lưới các cơ sở y tế thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định 201/QĐ-TTg ngày 27/02/2024 phê duyệt Quy hoạch mạng lưới các cơ sở y tế thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
qh mang luoi co so y te _signed.pdf ;
|
|
|
|
2 | Thái Bình | Quy hoạch tỉnh Thái Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1735/QĐ-TTg ngày 29/12/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Thái Bình thời kỳ 2021-2023, tầm nhìn đến năm 2050 |
1735_thaibinh_signed.pdf ; 1735_thaibinh_PL_signed.pdf ;
|
|
|
|
3 | Hà Nam | Quy hoạch tỉnh Hà Nam thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1686/QĐ-TTg ngày 20/12/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Hà Nam thời kỳ 2021-2023, tầm nhìn đến năm 2050 |
1686_HaNam_signed.pdf ; 1686_HaNamPL_signed.pdf ;
|
|
|
|
4 | Hòa Bình | Quy hoạch tỉnh Hòa Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1648/QĐ-TTg ngày 20/12/2023 phê duyệt Quy hoạch tỉnh Hòa Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1648_hoabinh_signed.pdf ; 1648_hoabinh1_signed.pdf ;
|
|
|
|
5 | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoang sản làm vật liệu xây dựng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1626/QĐ-TTg ngày 15/12/2023 về việc phê duyệt quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản làm vật liệu xây dựng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1626-qd-ttg-2023-tham-do-khai-thac-che-bien-su-dung-khoang-san-lam-vlxd.pdf ;
|
|
|
|
6 | Bà Rịa Vũng Tàu | Quy hoạch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1629/QĐ-TTg ngày 16/12/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bà rịa - Vũng tàu thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1629_BariaVungTau_signed.pdf ;
|
|
|
|
7 | Hải Dương | Quy hoạch tỉnh Hải Dương thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1639/QĐ-TTg ngày 19/12/2023 về việc phê duyệt quy hoạch tỉnh Hải Dương thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1639_haiduong_signed.pdf ; 1639_haiduongPL_signed.pdf ;
|
|
|
|
8 | Thành phố Hải Phòng | Quy hoạch Thành phố Hải Phòng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1516/QĐ-TTg ngày 02/12/2023 về việc phê duyệt quy hoạch Thành phố Hải Phòng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1516_HaiPhong_signed.pdf ;
|
|
|
|
9 | Bình Phước | Quy hoạch tỉnh Bình Phước thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1489/QĐ-TTg ngày 24/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bình Phước thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1489_BinhPhuoc_signed.pdf ;
|
|
|
|
10 | Cao Bằng | Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1486/QĐ-TTg ngày 24/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
caobang_signed.pdf ; caobang_pl_signed.pdf ;
|
|
|
|
11 | Quảng Ngãi | Quy hoạch tỉnh Quảng Ngãi thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1456/QĐ-TTg ngày 22/11/2023 về việc Phê duyệt Quy hoạch tỉnh Quảng Ngãi thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
quangngai_signed.pdf ; quangngai_pl_signed.pdf ;
|
|
|
|
12 | Bến Tre | Quy hoạch tỉnh Bến Tre thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1399/QĐ-TTg ngày 17/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bến Tre thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1399_qd-ttg_17112023_2-signed.pdf ; 1399_qd-ttg_17112023_3-signed.pdf ;
|
|
|
|
13 | Cà Mau | Quy hoạch tỉnh Cà Mau thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1386/QĐ-TTg ngày 17/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Cà Mau thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1386_qd-ttg_17112023_2-signed.pdf ; 1386_qd-ttg_17112023_3-signed.pdf ;
|
|
|
|
14 | An Giang | Quy hoạch tỉnh An Giang thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1369/QĐ-TTg ngày 13/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh An Giang thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1369_qd-ttg_15112023_2-signed1700103031565.pdf ;
|
|
|
|
15 | Hà Giang | Quy hoạch tỉnh Hà Giang thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1339/QĐ-TTg ngày 13/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Hà Giang thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1339_HaGiang1_signed.pdf ; 1339_HaGiang2_signed.pdf ;
|
|
|
|
16 | Kiên Giang | Quy hoạch tỉnh Kiên Giang thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1289/QĐ-TTg ngày 03/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Kiên Giang thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1289_KienGiang_signed.pdf ;
|
|
|
|
17 | Ninh Thuận | Quy hoạch tỉnh Ninh Thuận thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1319/QĐ-TTg ngày 10/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Ninh Thuận thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1319_NinhThuan1_signed.pdf ; 1319_NinhThuan2_signed.pdf ;
|
|
|
|
18 | Bắc Kạn | Quy hoạch tỉnh Bắc Kạn thời kỳ 2021-2023, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1288/QĐ-TTg ngày 02311/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bắc Kạn thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1288_BacKan_signed.pdf ;
|
|
|
|
19 | Thành phố Đà Nẵng | Quy hoạch Thành phố Đà Nẵng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1287/QĐ-TTg ngày 02/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch Thành phố Đà Nẵng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1287_DaNang1-signed.pdf ; 1287_DaNang2_signed.pdf ;
|
|
|
|
20 | Trà Vinh | Quy hoạch tỉnh Trà Vinh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1142/QĐ-TTg ngày 02/10/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Trà Vinh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1142_qd-ttg_travinh-signed.pdf ; 1142_qd-ttg_travinh phu luc-signed.pdf ;
|
|
|
|