1 | Đồng Nai | Quy hoạch tỉnh Đồng Nai thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | 586/QĐ-TTg ngày 03/7/2024 vể việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Đồng Nai thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
586_Dongnai_signed.pdf ; 586_Dongnai_PL_signed.pdf ;
|
|
|
|
2 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Quy hoạch hệ thống du lịch thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 | Thủ tướng Chính phủ | | Số 509/QĐ-TTg ngày 13/6/2024 phê duyệt Quy hoạch Hệ thống du lịch thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 |
509-ttg_signed Qh he thong du lich.pdf ;
|
|
|
|
3 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Quy hoạch bảo vệ và khai thác nguồn lợi thủy sản thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 389/QĐ-TTg ngày 09/5/2024 phê duyệt Quy hoạch bảo vệ và khai thác nguồn lợi thủy sản thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
389_qd-ttg_09052024-signed.pdf ;
|
|
|
|
4 | Chính phủ | Quy hoạch vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 376/QĐ-TTg ngày 04/5/2024 phê duyệt Quy hoạch vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
376_qhvungbtbvadhmt_signed.pdf ;
|
|
|
|
5 | Chính phủ | Quy hoạch vùng Tây Nguyên thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 377/QĐ-TTg ngày 04/5/2024 phê duyệt Quy hoạch vùng Tây Nguyên thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
377_qhvungtaynguyen_signed.pdf ;
|
|
|
|
6 | Chính phủ | Quy hoạch vùng trung du và miền núi phía Bắc thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 369/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch vùng trung du và miền núi phía Bắc thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
369_TTmmphiaBac.pdf ; 369_Phuluc.pdf ;
|
|
|
|
7 | Chính phủ | Quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 368/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
368_DbSongHong_signed.pdf ; 368_Phuluc.pdf ;
|
|
|
|
8 | Chính phủ | Quy hoạch vùng Đông Nam Bộ thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 370/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch vùng Đông Nam Bộ thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
370_qd-ttg_04052024-signed.pdf ;
|
|
|
|
9 | Bộ Y tế | Quy hoạch mạng lưới các cơ sở y tế thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định 201/QĐ-TTg ngày 27/02/2024 phê duyệt Quy hoạch mạng lưới các cơ sở y tế thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
qh mang luoi co so y te _signed.pdf ;
|
|
|
|
10 | Thái Bình | Quy hoạch tỉnh Thái Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1735/QĐ-TTg ngày 29/12/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Thái Bình thời kỳ 2021-2023, tầm nhìn đến năm 2050 |
1735_thaibinh_signed.pdf ; 1735_thaibinh_PL_signed.pdf ;
|
|
|
|
11 | Hà Nam | Quy hoạch tỉnh Hà Nam thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1686/QĐ-TTg ngày 20/12/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Hà Nam thời kỳ 2021-2023, tầm nhìn đến năm 2050 |
1686_HaNam_signed.pdf ; 1686_HaNamPL_signed.pdf ;
|
|
|
|
12 | Hòa Bình | Quy hoạch tỉnh Hòa Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1648/QĐ-TTg ngày 20/12/2023 phê duyệt Quy hoạch tỉnh Hòa Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1648_hoabinh_signed.pdf ; 1648_hoabinh1_signed.pdf ;
|
|
|
|
13 | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoang sản làm vật liệu xây dựng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1626/QĐ-TTg ngày 15/12/2023 về việc phê duyệt quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản làm vật liệu xây dựng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1626-qd-ttg-2023-tham-do-khai-thac-che-bien-su-dung-khoang-san-lam-vlxd.pdf ;
|
|
|
|
14 | Bà Rịa Vũng Tàu | Quy hoạch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1629/QĐ-TTg ngày 16/12/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bà rịa - Vũng tàu thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1629_BariaVungTau_signed.pdf ;
|
|
|
|
15 | Hải Dương | Quy hoạch tỉnh Hải Dương thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1639/QĐ-TTg ngày 19/12/2023 về việc phê duyệt quy hoạch tỉnh Hải Dương thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1639_haiduong_signed.pdf ; 1639_haiduongPL_signed.pdf ;
|
|
|
|
16 | Thành phố Hải Phòng | Quy hoạch Thành phố Hải Phòng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1516/QĐ-TTg ngày 02/12/2023 về việc phê duyệt quy hoạch Thành phố Hải Phòng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1516_HaiPhong_signed.pdf ;
|
|
|
|
17 | Bình Phước | Quy hoạch tỉnh Bình Phước thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1489/QĐ-TTg ngày 24/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bình Phước thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1489_BinhPhuoc_signed.pdf ;
|
|
|
|
18 | Cao Bằng | Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1486/QĐ-TTg ngày 24/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
caobang_signed.pdf ; caobang_pl_signed.pdf ;
|
|
|
|
19 | Quảng Ngãi | Quy hoạch tỉnh Quảng Ngãi thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1456/QĐ-TTg ngày 22/11/2023 về việc Phê duyệt Quy hoạch tỉnh Quảng Ngãi thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
quangngai_signed.pdf ; quangngai_pl_signed.pdf ;
|
|
|
|
20 | Bến Tre | Quy hoạch tỉnh Bến Tre thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Thủ tướng Chính phủ | | Quyết định số 1399/QĐ-TTg ngày 17/11/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bến Tre thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
1399_qd-ttg_17112023_2-signed.pdf ; 1399_qd-ttg_17112023_3-signed.pdf ;
|
|
|
|